Có 2 kết quả:
吃奶的气力 chī nǎi de qì lì ㄔ ㄋㄞˇ ㄑㄧˋ ㄌㄧˋ • 吃奶的氣力 chī nǎi de qì lì ㄔ ㄋㄞˇ ㄑㄧˋ ㄌㄧˋ
chī nǎi de qì lì ㄔ ㄋㄞˇ ㄑㄧˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
utmost effort
Bình luận 0
chī nǎi de qì lì ㄔ ㄋㄞˇ ㄑㄧˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
utmost effort
Bình luận 0